Bước tới nội dung

глубоко

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

глубоко

  1. Sâu.
    глубоко в воде — ở sâu dưới nước
    перен. — sâu sắc, sâu xa
    глубоко вкоренившийся — đã ăn sâu
    в знач. сказ. — sâu
    здесь глубоко — chỗ này sâu

Tham khảo

[sửa]