глубоко
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của глубоко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glubókó |
khoa học | gluboko |
Anh | gluboko |
Đức | gluboko |
Việt | gluboco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]глубоко
- Sâu.
- глубоко в воде — ở sâu dưới nước
- перен. — sâu sắc, sâu xa
- глубоко вкоренившийся — đã ăn sâu
- в знач. сказ. — sâu
- здесь глубоко — chỗ này sâu
Tham khảo
[sửa]- "глубоко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)