глубоководный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của глубоководный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glubokovódnyj |
khoa học | glubokovodnyj |
Anh | glubokovodny |
Đức | glubokowodny |
Việt | glubocovođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
глубоководный
- (полноводный) sâu, nước sâu.
- глубоководная река — sông sâu
- (живущий на глубине) [ở] sâu.
- глубоководные рыбы — cá biển sâu
Tham khảo[sửa]
- "глубоководный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)