Bước tới nội dung

глубоководный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

глубоководный

  1. (полноводный) sâu, nước sâu.
    глубоководная река — sông sâu
  2. (живущий на глубине) [ở] sâu.
    глубоководные рыбы — cá biển sâu

Tham khảo

[sửa]