глубокоуважаемый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của глубокоуважаемый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glubokouvažájemyj |
khoa học | glubokouvažaemyj |
Anh | glubokouvazhayemy |
Đức | glubokouwaschajemy |
Việt | glubocouvagiaiemy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
глубокоуважаемый
- Rất kính mến.
Tham khảo[sửa]
- "глубокоуважаемый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)