Bước tới nội dung

глубокоуважаемый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

глубокоуважаемый

  1. Rất kính mến.

Tham khảo

[sửa]