глумление
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của глумление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glumlénije |
khoa học | glumlenie |
Anh | glumleniye |
Đức | glumlenije |
Việt | glumleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
глумление gt
Tham khảo[sửa]
- "глумление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)