Bước tới nội dung

гнездовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

гнездовой

  1. :
    гнездовой посев с.-х. — sự gieo hốc (lỗ, hố)

Tham khảo

[sửa]