гобой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гобой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gobój |
khoa học | goboj |
Anh | goboy |
Đức | goboi |
Việt | goboi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]гобой gđ
- (Kèn) Ôboa.
Tham khảo
[sửa]- "гобой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)