говориться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của говориться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | govorít'sja |
khoa học | govorit'sja |
Anh | govoritsya |
Đức | goworitsja |
Việt | govoritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]говориться Thể chưa hoàn thành
- :
- как это говорится? — điều này phải nói như thế nào nhỉ?
- как говорится — như người ta thường nói
Tham khảo
[sửa]- "говориться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)