Bước tới nội dung

голландский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

голландский

  1. (Thuộc về) Hà-lan, Hòa-lan.
    голландский сыр — phó mát Hòa-lan
    голландская печь — lò sưởi tây, lò sưởi gạch men

Tham khảo

[sửa]