гомерический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

гомерический

  1. :
    гомерический хохот, смех — tiếng cười giòn như pháo rang

Tham khảo[sửa]