гомерический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гомерический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gomeríčeskij |
khoa học | gomeričeskij |
Anh | gomericheski |
Đức | gomeritscheski |
Việt | gomeritrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]гомерический
- :
- гомерический хохот, смех — tiếng cười giòn như pháo rang
Tham khảo
[sửa]- "гомерический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)