Bước tới nội dung

гонорар

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гонорар

  1. (Tiền) Nhuận bút, thù lao.
    авторский гонорар — tiền nhuận bút

Tham khảo

[sửa]