Bước tới nội dung

гончарный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

гончарный

  1. (Thuộc về) Đồ gốm.
    гончарные изделия — đồ gốm
    гончарный круг — [cái] bàn xoay, bàn quay

Tham khảo

[sửa]