Bước tới nội dung

горевать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

горевать Thể chưa hoàn thành

  1. (о П) đau thương, đau khổ.
    она долго горевала о своём муже — chị ta khóc thương chồng rất lâu

Tham khảo

[sửa]