Bước tới nội dung

город

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

город

  1. thành phố; (провинциальный тж.) — thị xã; (уездный) thị trấn; мн.: города — thành thị, đô thị
    город Москва — thành phố Mát-xcơ-va
    столичный город — thủ đô, đô thành
    главный город — thủ phủ, thành phố chính
    за городом — ở ngoài thành phố
    городи деревня — thành thị và nông thôn

Tham khảo

[sửa]