город
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
город gđ
- thành phố; (провинциальный тж.) — thị xã; (уездный) thị trấn; мн.: — города — thành thị, đô thị
- город Москва — thành phố Mát-xcơ-va
- столичный город — thủ đô, đô thành
- главный город — thủ phủ, thành phố chính
- за городом — ở ngoài thành phố
- городи деревня — thành thị và nông thôn
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)