горообразование
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của горообразование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | goroobrazovánije |
khoa học | goroobrazovanie |
Anh | goroobrazovaniye |
Đức | goroobrasowanije |
Việt | goroobradovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]горообразование gt (зоол.)
Tham khảo
[sửa]- "горообразование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)