горстка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của горстка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | górstka |
khoa học | gorstka |
Anh | gorstka |
Đức | gorstka |
Việt | gorxtca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
горстка gc
- разг. см. — горсть — 3
Tham khảo[sửa]
- "горстка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)