гортань
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гортань
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gortán' |
khoa học | gortan' |
Anh | gortan |
Đức | gortan |
Việt | gortan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гортань gc
- (анат.) Thanh quản.
Tham khảo[sửa]
- "гортань", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)