гостевой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

гостевой

  1. :
    гостевой билет — vé khách
    гостевые места на трибуне — chỗ dành cho khách trên khán đài

Tham khảo[sửa]