гостевой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гостевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gostevój |
khoa học | gostevoj |
Anh | gostevoy |
Đức | gostewoi |
Việt | goxtevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]гостевой
- :
- гостевой билет — vé khách
- гостевые места на трибуне — chỗ dành cho khách trên khán đài
Tham khảo
[sửa]- "гостевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)