готический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

готический

  1. Gô-tích.
    готическая архитектура — [nền] kiến trúc gô-tích
    готический стиль — kiểu gô-tích
    готический шрифт — chữ gô-tích

Tham khảo[sửa]