готовальня
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của готовальня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gotovál'nja |
khoa học | gotoval'nja |
Anh | gotovalnya |
Đức | gotowalnja |
Việt | gotovalnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
готовальня gc
Tham khảo[sửa]
- "готовальня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)