грабительский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của грабительский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grabítel'skij |
khoa học | grabitel'skij |
Anh | grabitelski |
Đức | grabitelski |
Việt | grabitelxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]грабительский
- (Có tính chất) Ăn cướp, cướp bóc.
- грабительская политика — chính sách kẻ cướp (ăn cướp)
- грабительские войны — những cuộc chiến tranh ăn cướp
- грабительские цены — giá cắt cổ
Tham khảo
[sửa]- "грабительский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)