Bước tới nội dung

грабительский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

грабительский

  1. (Có tính chất) Ăn cướp, cướp bóc.
    грабительская политика — chính sách kẻ cướp (ăn cướp)
    грабительские войны — những cuộc chiến tranh ăn cướp
    грабительские цены — giá cắt cổ

Tham khảo

[sửa]