Bước tới nội dung

грабёж

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

грабёж

  1. (Sự, vụ) Cướp, ăn cướp, cướp bóc, cướp đoạt, cưỡng đoạt, cướp giật.
    вооружённый грабёж — [sự] ăn cướp có vũ khí
    грабёж среди бела — [vụ] ăn cướp giữa ban ngày ban mặt

Tham khảo

[sửa]