Bước tới nội dung

градом

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

градом

  1. Rất nhiều, liên tiếp, dồn dập, tới tấp, túi bụi; (о слезах, поте) ròng ròng, đầm đìa.
    слёзы катятся градом — nước mắt chảy ròng ròng
    пот с него льётся градом — nó vã mồ hôi như tắm
    удары сыпались на него градом — nó bị đánh túi bụi

Tham khảo

[sửa]