градус
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của градус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grádus |
khoa học | gradus |
Anh | gradus |
Đức | gradus |
Việt | građux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]градус gđ
- Độ.
- пять градусов выше, ниже нуля — năm độ trên, dưới không
- пять градусов мороза, тепла — năm độ âm, dương
- сколько сегодня градусов? — hôm nay bao nhiêu độ?
- угол в — 45 градусов — góc 45 độ
- .
- (Быть) Под ~ом ngà ngà say, tàng tàng.
Tham khảo
[sửa]- "градус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)