Bước tới nội dung

градус

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

градус

  1. Độ.
    пять градусов выше, ниже нуля — năm độ trên, dưới không
    пять градусов мороза, тепла — năm độ âm, dương
    сколько сегодня градусов? — hôm nay bao nhiêu độ?
    угол в — 45 градусов — góc 45 độ
  2. .
  3. (Быть) Под ~ом ngà ngà say, tàng tàng.

Tham khảo

[sửa]