Bước tới nội dung

грамматический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

грамматический

  1. (Thuộc về) Ngữ pháp, văn phạm.
    грамматическая ошибка — lỗi ngữ pháp
    он делает много грамматическийих ошибок — anh ấy phạm nhiều lỗi ngữ pháp
    производить грамматический разбор чего-л. — phân tích cái gì về ngữ pháp

Tham khảo

[sửa]