грамматический
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tính từ[sửa]
грамматический
- (Thuộc về) Ngữ pháp, văn phạm.
- грамматическая ошибка — lỗi ngữ pháp
- он делает много грамматическийих ошибок — anh ấy phạm nhiều lỗi ngữ pháp
- производить грамматический разбор чего-л. — phân tích cái gì về ngữ pháp
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)