грамматический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của грамматический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grammatíčeskij |
khoa học | grammatičeskij |
Anh | grammaticheski |
Đức | grammatitscheski |
Việt | grammatitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]грамматический
- (Thuộc về) Ngữ pháp, văn phạm.
- грамматическая ошибка — lỗi ngữ pháp
- он делает много грамматическийих ошибок — anh ấy phạm nhiều lỗi ngữ pháp
- производить грамматический разбор чего-л. — phân tích cái gì về ngữ pháp
Tham khảo
[sửa]- "грамматический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)