граммафонный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

граммафонный

  1. (Thuộc về) Kèn hát, máy hát.
    граммафонная пластинка — [cái] đĩa hát

Tham khảo[sửa]