гранильщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гранильщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | graníl'ščik |
khoa học | granil'ščik |
Anh | granilshchik |
Đức | granilschtschik |
Việt | granilsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гранильщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "гранильщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)