грануляционный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của грануляционный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | granuljaciónnyj |
khoa học | granuljacionnyj |
Anh | granulyatsionny |
Đức | granuljazionny |
Việt | granuliatxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
грануляционный грунт
- Đất hạt.
Tham khảo[sửa]
- "грануляционный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)