грач
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của грач
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grač |
khoa học | grač |
Anh | grach |
Đức | gratsch |
Việt | gratr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
грач gđ
- (Con, chim) Quạ (Corvus frugilegus).
Tham khảo[sửa]
- "грач", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)