грести
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của грести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grestí |
khoa học | gresti |
Anh | gresti |
Đức | gresti |
Việt | grexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]грести Hoàn thành
- (вёслами) chèo, chèo thuyền, bơi thuyền.
- (В) (градлями) cào.
- грести сено — cào cỏ khô
Tham khảo
[sửa]- "грести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)