гречиха
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гречиха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grečíha |
khoa học | grečixa |
Anh | grechikha |
Đức | gretschicha |
Việt | gretrikha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гречиха gc
- (Cây) Kiều mạch (Fagopyrum esculentum).
Tham khảo[sửa]
- "гречиха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)