гречневый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гречневый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gréčnevyj |
khoa học | grečnevyj |
Anh | grechnevy |
Đức | gretschnewy |
Việt | gretrnevy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]гречневый
Tham khảo
[sửa]- "гречневый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)