Bước tới nội dung

гримировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

гримировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: загримировать) , нагримировать)

  1. сов. нагримировать — (В) hóa trang
    сов. загримировать — (В, Т) — hóa trang
    загримировать кого-л. стариком — hóa trang ai thành người già

Tham khảo

[sửa]