грифельный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của грифельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grífel'nyj |
khoa học | grifel'nyj |
Anh | grifelny |
Đức | grifelny |
Việt | griphelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
грифельный
- :
- грифельная доска — thạch bản
Tham khảo[sửa]
- "грифельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)