Bước tới nội dung

громко

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

громко

  1. (Một cách) To, vang.
    громко говорить — nói to, nói oang oang
    громко петь — hát vang
    громко кричать — thét, hét, thét vang, hét vang
    громко смеяться — cười vang, cười ầm, cười to, cười rộ
    громко раздаваться — kêu vang, vang dội

Tham khảo

[sửa]