гротеск
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гротеск
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grotésk |
khoa học | grotesk |
Anh | grotesk |
Đức | grotesk |
Việt | grotexc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]гротеск gđ
- (Sự, thủ pháp) Lố bịch.
Tham khảo
[sửa]- "гротеск", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)