Bước tới nội dung

грудобрюшный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

грудобрюшный

  1. :
    грудобрюшная преграда анат. — cơ hoành, cơ hoành cách, hoành cách mạc

Tham khảo

[sửa]