Bước tới nội dung

грузить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

грузить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нагрузить) , погрузить , 4b

  1. сов. нагрузить — (В Т) — chất, xếp, chất đầy, xếp đầy
    грузить машины лесом — chất (xếp) gỗ lên xe
    сов. погрузить — (В) (складывать груз куда-л.) — chất... lên, xếp... lên

Tham khảo

[sửa]