грунтовой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của грунтовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gruntovój |
khoa học | gruntovoj |
Anh | gruntovoy |
Đức | gruntowoi |
Việt | gruntovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]грунтовой
- :
- грунтовые воды — nước ngầm
- грунтовая дорога — đường đất
Tham khảo
[sửa]- "грунтовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)