грушовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của грушовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grušóvyj |
khoa học | grušovyj |
Anh | grushovy |
Đức | gruschowy |
Việt | grusovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]грушовый
- Xem грушевый
Tham khảo
[sửa]- "грушовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)