гужевой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гужевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | guževój |
khoa học | guževoj |
Anh | guzhevoy |
Đức | guschewoi |
Việt | gugievoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
гужевой
- :
- гужевая дорога — đường xe ngựa, đường xe súc vật
- гужевой транспорт — xe ngựa tải, xe bò, xe trâu
- на гужевой тяге — [do] ngựa kéo, súc vật kéo
Tham khảo[sửa]
- "гужевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)