гужевой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

гужевой

  1. :
    гужевая дорога — đường xe ngựa, đường xe súc vật
    гужевой транспорт — xe ngựa tải, xe bò, xe trâu
    на гужевой тяге — [do] ngựa kéo, súc vật kéo

Tham khảo[sửa]