гулькин
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гулькин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gúl'kin |
khoa học | gul'kin |
Anh | gulkin |
Đức | gulkin |
Việt | gulkin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
гулькин
- :
- с гулькин нос — прост. — rất ít
Tham khảo[sửa]
- "гулькин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)