гусли
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гусли
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gúsli |
khoa học | gusli |
Anh | gusli |
Đức | gusli |
Việt | guxli |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]гусли số nhiều ((скл. как м. 2a)), (муз.)
- (Chiếc) Đàn guxli.
Tham khảo
[sửa]- "гусли", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)