гуш

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Dukha[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thủy *kuĺ, cùng gốc với tiếng Khakas хус (xus), tiếng Soyot қуъш (kùš), tiếng Tofa ӄушӄаш (qušqaš), tiếng Tuva куш (kuš).

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

гуш

  1. chim.

Tham khảo[sửa]