дабы
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дабы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dabý |
khoa học | daby |
Anh | daby |
Đức | daby |
Việt | đaby |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]дабы союз,уст.
- Để, để cho.
Tham khảo
[sửa]- "дабы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)