дабы
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của дабы
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | dabý |
| khoa học | daby |
| Anh | daby |
| Đức | daby |
| Việt | đaby |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Định nghĩa
дабы союз,уст.
- Để, để cho.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “дабы”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)