даль
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]даль gc
- (Nơi) Xa xôi, xa xăm.
- голубая даль моря — màu lam xa xăm của biển cả
- зелёная даль полей — cánh đồng xanh ở phía xa
- в дали лесов — ở nơi sâu trong rừng rú
- такая даль — xa quá
- куда нам ехать в такую дал! — chúng ta phải đi xa như vậy để làm gì!
Tham khảo
[sửa]- "даль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)