Bước tới nội dung

дарам

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дарам (daram)

  1. (Mông Cổ) đường đi.
    Үхүрийн дарамаар набчитээ
    Üxürijn daramaar nabčitee
    lá chúng rơi trên đường đi cho gia súc

Tham khảo

[sửa]
  • Andrew Shimunek, Yümjiriin Mönkh-Amgalan (2007) On the lexicon of Mongolian Khamnigan Mongol: Brief notes from 2006 fieldwork, Acta Mongolica - Trung tâm Mông Cổ học, Đại học Quốc gia Mông Cổ