Bước tới nội dung

дарственный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дарственный

  1. :
    дарственная запись юр. — chứng thư biếu tặng

Tham khảo

[sửa]