Bước tới nội dung

двоякий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

двоякий

  1. hai.
    двоякийого рода — [có] hai loại
    двоякий смысл — [có] hai nghĩa, hai ý
    двоякая выгода — lưỡng lợi
    двоякийим способом — bằng hai cách

Tham khảo

[sửa]