двудольный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của двудольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvudól'nyj |
khoa học | dvudol'nyj |
Anh | dvudolny |
Đức | dwudolny |
Việt | đvuđolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]двудольный
- :
- двудольные растения — бот. — [loài] cây song tử diệp, cây hai lá mầm
Tham khảo
[sửa]- "двудольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)