двудольный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

двудольный

  1. :
    двудольные растения бот. — [loài] cây song tử diệp, cây hai lá mầm

Tham khảo[sửa]