двудомный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của двудомный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvudómnyj |
khoa học | dvudomnyj |
Anh | dvudomny |
Đức | dwudomny |
Việt | đvuđomny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
двудомный
- :
- двудомное число — số lưỡng trị
Tham khảo[sửa]
- "двудомный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)