Bước tới nội dung

двудомный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

двудомный

  1. :
    двудомное число — số lưỡng trị

Tham khảo

[sửa]